Có 2 kết quả:
終身俸 zhōng shēn fèng ㄓㄨㄥ ㄕㄣ ㄈㄥˋ • 终身俸 zhōng shēn fèng ㄓㄨㄥ ㄕㄣ ㄈㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) retirement pay
(2) pension
(2) pension
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Tw) retirement pay
(2) pension
(2) pension
Bình luận 0